Có 2 kết quả:
哑巴亏 yǎ ba kuī ㄧㄚˇ ㄎㄨㄟ • 啞巴虧 yǎ ba kuī ㄧㄚˇ ㄎㄨㄟ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pent-up unspoken grievances
(2) suffering not willingly or possibly spoken of
(2) suffering not willingly or possibly spoken of
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pent-up unspoken grievances
(2) suffering not willingly or possibly spoken of
(2) suffering not willingly or possibly spoken of
Bình luận 0